PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HKII(NĂm học 2014-2015)


THCS HỒNG THÁI TÂY                          KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

HỌC KÌ II - Năm học 2014 – 2015 (Thực hiện từ 05/01/2015)

 

STT

Họ và tên

Năm sinh

T.Đ

CM

CM ĐT

Phân công chuyên môn học kỳ II

Năm học 2014-2015

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

 

ĐH

 

1

Lê Thị Thúy Liễu

05/10/1974

 

X

Ngữ văn

 Hiệu trưởng; GDCD 8C2

 

19

 

2

Nguyễn Thị Thương

08/09/1974

 

X

Ngữ văn

 Phó Hiệu trưởng; CN 6A1

 

19

 

3

Nguyễn Anh Cương

01/01/1959

 

X

S-H-Đ

 Sinh học khối 7 (4), Địa khối 6 (2)

Thí nghiệm

19

 

4

Nguyễn Thị Hiển

09/8/1976

 

X

Hoá

 Hoá học khối 9 (4); Địa khối 9 (2); Địa 8C2 (2); Sinh học 6A2 (2); CN 6A2 (2);

TTCM

CN 6A2

19

 

5

Nguyễn Thị Thành

05/7/1965

X

 

Toán

 Toán khối 7 (8); C.Nghệ khối 8 (3); Toán khối 6 (8); tự chọn Toán 6A2 (1)

 

19

 

6

Nguyễn Hữu Hà

19/01/1959

 

X

Toán

 Toán khối 9 (8), Toán khối 8 (8); Công nghệ khối 9 (2);

 

18

 

7

Nguyễn Thị Thu Hà

23/9/1984

 

X

Ngữ văn

 Văn 6A2 (4), Văn 9D2 (5); TCV 9D2 (2); TCV 6A2 (1);

TKHĐ

CN 9D2

19

 

8

Nguyễn Thị Thía

27/12/1970

X

 

TD

 Thể dục khối 6,7,8,9 (16); Ôn ĐT TDTT

TBTTND

19

 

9

Nguyễn Thế Hoan

16/4/1975

X

 

T.Anh

 N.ngữ khối 6 (6), khối 9 (4);

CNTT

19

 

10

Phạm Thị Thu Hương

25/9/1975

 

X

Ngữ văn

 Văn 7B2 (4); Sử khối 7 (4);  TCV 7B2 (2) TCV 7B1 (2); kiêm viết 1 số hồ sơ (1); CTV CNTT

CN 7B2

19

 

11

Đỗ Thị Tuyết Lan

25/10/1972

 

X

GDCD

(S-H-Đ)

 Hoá khối 8 (4); Địa khối 7 (4), Địa 8C1 (2); Sinh khối 9 (4); Sinh khối 8 (4); GD6A1 (1)

 

19

 

12

Nguyễn Thị Lan

30/9/1973

 

X

Ngữ văn

 Văn 8C1 (4); Sử khối 9 (4); CN khối 7 (3); GDCD 8C1 (1); TCV 8C1 (2);

CN 8C1

18

 

13

Nguyễn Thị Lanh

03/12/1963

X

 

Văn

 Văn 9D1 (5); PCGD (1); GDCD khối 9 (2); GDCD 6A2 (1); Hướng nghiệp 9 (0.5); TCV 9D1 (2),

TTCM

CN 9D1

18.5

 

15

Hoàng Thị Lan Hương

30/5/1978

 

X

T.Anh

 N.Ngữ khối 7 (6), khối 8 (6); Âm nhạc 7 (2).

CN 7B1

18

 

16

Nguyễn Thị Tuyết Mai

14/11/1980

X

 

Ngữ văn

 Văn 8C2 (4); Sử khối 8 (2); Sinh 6A1 (2) GDCD khối 7 (2); MT khối 8 (2); TCV 8C2 (2),

CN 8C2

18

 

17

Phạm Thị Tuyết Ngọc

24/01/1975

 

X

Ngữ văn

 Văn 6A1 (4); Sử khối 6 (2); Nhạc khối 8 (2);  

 Nhạc khối 6 (2); TCV 6A1 (2)

CN 6A1+ CTCĐ

19

 

18

Lê Thị Phượng

15/11/1973

 

X

Ngữ văn

 Công tác TTGDCĐ; Văn 7B1 (4); CTV CNTT

 

19

 

19

Phạm Thị Khuyên

06/12/1993

X

 

Toán-Lý

 Lý khối 6 (2), Lý khối 7 (2); Lý khối 8 (2); Lý khối 9 (4);

 

10

 

20

Nguyễn Thị Thương

28/6/1980

X

 

Mỹ thuật

 Mĩ thuật 6 (2); Mỹ thuật 7 (2); Âm nhạc 9 (2)

TPTĐ

19

 

21

Vũ Thị Thu Huyền                     

 

X

 

Tin

 Tin học khối 6,7,8,9 (16)

CNTT

 

 

                                                                                                                                            

 

HIỆU TRƯỞNG DUYỆT

 

 

 

 

 

Lê Thị Thuý Liễu

NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH

 

 

 

 

 

Nguyễn Thị Thương

    

                                                                                                                        

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu