KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I - Năm học 2014 – 2015 (Thực hiện từ 15/08/2014)
THCS HỒNG THÁI TÂY KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I - Năm học 2014 – 2015 (Thực hiện từ 15/08/2014)
| |||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | T.Đ CM | CM ĐT | Phân công chuyên môn học kỳ I Năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết |
| |
CĐ | ĐH |
| |||||||
1 | Lê Thị Thúy Liễu | 05/10/1974 |
| X | Ngữ văn | Hiệu trưởng; GDCD 8C2 |
| 19 |
|
2 | Nguyễn Thị Thương | 08/09/1974 |
| X | Ngữ văn | Phó Hiệu trưởng + GDCD khối 6 |
| 19 |
|
3 | Nguyễn Anh Cương | 01/01/1959 |
| X | S-H-Đ | Sinh học khối 7 (4), Địa khối 6 (2) | Thí nghiệm | 19 |
|
4 | Nguyễn Thị Hiển | 09/8/1976 |
| X | Hoá | Hoá học khối 9 (4); Địa khối 9 (4); Sinh học 6A2 (2); | TTCM CN 6A2 | 17 |
|
5 | Nguyễn Thị Thành | 05/7/1965 | X |
| Toán | Toán 9D2 (4); C.Nghệ khối 8 (4); Toán khối 6 (8); Lý khối 8 (2); |
| 18 |
|
6 | Nguyễn Hữu Hà | 19/01/1959 |
| X | Toán | Toán 9D1 (4), Toán khối 8 (8); Công nghệ khối 9 (2); Lý khối 9 (4); |
| 18 |
|
7 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/9/1984 |
| X | Ngữ văn | Văn 6A2 (4), Văn 9D2 (5); Âm nhạc khối 7 (2) | TKHĐ CN 9D2 | 17 |
|
8 | Nguyễn Thị Thía | 27/12/1970 | X |
| TD | Thể dục khối 6,7,8,9 (16); Công nghệ 6A2 (2) |
| 18 |
|
9 | Nguyễn Thế Hoan | 16/4/1975 | X |
| T.Anh | N.ngữ khối 6 (6), khối 9 (4); | CNTT | 19 |
|
10 | Phạm Thị Thu Hương | 25/9/1975 |
| X | Ngữ văn | Văn khối 7 (8); Sử khối 7 (4); kiêm viết 1 số hồ sơ (1) | CN 7B7 | 17 |
|
11 | Đỗ Thị Tuyết Lan | 25/10/1972 |
| X | GDCD (S-H-Đ) | Hoá học khối 8 (4); Địa khối 7 (4), Địa khối 8 (2); Sinh khối 9 (4); Sinh khối 8 (4) |
| 18 |
|
12 | Nguyễn Thị Lan | 30/9/1973 |
| X | Ngữ văn | Văn 8C1 (4); Sử khối 9 (4); GDCD 8C1 (1) Công nghệ khối 7 (4); GDCD khối 7 (2) | CN 8C1 | 17 |
|
13 | Nguyễn Thị Lanh | 03/12/1963 | X |
| Văn | Văn 9D1 (5); PCGD (2); GDCD khối 9 (2); Hướng nghiệp 9 | TTCM CN 9D1 | 16.5 |
|
15 | Phạm Thị Bích Liên | 30/5/1978 |
| X | T.Anh | N. Ngữ khối 7 (6), khối 8 (6); Mỹ thuật khối 7 (2) | CN 7B1 | 18 |
|
16 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 14/11/1980 | X |
| Ngữ văn | Văn 8C2 (4); Sử khối 8 (4); Sinh 6A1 92); Công nghệ 6A1 (2); MT khối 8 (2) | CN 8C2 | 18 |
|
17 | Phạm Thị Tuyết Ngọc | 24/01/1975 |
| X | Ngữ văn | Văn 6A1 (4); Sử khối 6 (2); Nhạc khối 8 (2); Nhạc khối 6 (2); | CN 6A1+ CTCĐ | 17 |
|
18 | Lê Thị Phượng | 15/11/1973 |
| X | Ngữ văn | Công tác TTGDCĐ+ CTV CNTT |
| 19 |
|
19 | Thân Thị Thịnh | 18/9/1959 | X |
| Toán-Lý | Toán khối 7 (8); Lý khối 6 (2), Lý khối 7 (2); |
| 12 |
|
20 | Nguyễn Thị Thương | 28/6/1980 | X |
| Mỹ thuật | Mĩ thuật 6 (2); Mỹ thuật 9 (2) | TPTĐ | 19 |
|
21 | Hoàng Thị Nghệ |
| X |
| Toán -Tin | Tin học khối 6,7,8,9 (16) | CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG DUYỆT
Lê Thị Thuý Liễu | NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH
Nguyễn Thị Thương |
KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I - Năm học 2013 – 2014 (Thực hiện từ 15/08/2013)
|
| |||||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | T.Đ CM | CM ĐT | Phân công chuyên môn học kỳ I Năm học 2013-2014 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết |
| ||
CĐ | ĐH |
|
|
|
|
| ||||
1 | Lê Kim Thuận | 11/12/1960 |
| X | Toán | Toán 9AB; Lý 8A | CN 9A; ĐT Toán 9 | 16 |
| |
2 | Phan Kim Liên | 09/15/1959 | X |
| Toán - Lý | Toán 8AB; Lý 9A | CN 8A | 14 |
| |
3 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 01/14/1963 | X |
| Sinh | Sinh 9ABC; Sinh 8ABC; Sinh 7BC | ĐT Sinh 9 | 19 |
| |
4 | Nguyễn Thị Xuân | 05/17/1971 | X |
| Thể dục | TD 6AB; TD 8ABC; TD 9ABC; | ĐT TDTT | 19 |
| |
5 | Nguyễn Thị Hải | 07/20/1962 | X |
| Sinh - Địa | Địa 7BC; Địa 8ABC; Địa 9ABC; Sinh 7A | ĐT Địa 9 | 20 |
| |
6 | Nguyễn Thu Hòa | 09/19/1974 |
| X | Toán | Toán 7A; Toán 9C; Lý 6A | TT; CN7A; | 16 |
| |
7 | Trần Thị Phượng | 03/12/1966 | X |
| Hóa - Địa | Hóa 9ABC; Hóa 8ABC; Địa 6AB; Địa 7A | ĐT Hóa 9 | 19 |
| |
8 | Bùi Thị Liên | 09/15/1975 |
| X | Văn - Sử | Văn 9AC | CN 9C, ĐT Văn 9 | 17 |
| |
9 | Hoàng Thị Lưu | 04/20/1963 | X |
| Văn - Sử | Văn 8B; Sử 6AB GDCD 7ABC; GDCD 8ABC | CN8B | 16 |
| |
10 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 10/14/1972 | X |
| Văn - Sử | Văn 7AB | TT, CN7B, Tin bài | 19 |
| |
11 | Nguyễn Thị Thúy | 07/14/1971 | X |
| Văn - Sử | Văn 8C; Sử 8ABC; | CN8C; CTĐ | 17 |
| |
12 | Nguyễn Thu Trang | 08/24/1982 | X |
| Âm nhạc | Âm nhạc 6 AB; Âm nhạc 7ABC; TD 6AB; CN 6AB | PTLĐ | 19 |
| |
13 | Hoàng Thị Hương | 12/25/1979 | X |
| Mỹ thuật | MT 6AB; MT 9ABC; TD 7ABC MT 8AB; MT 7ABC |
| 16 |
| |
15 | Nguyễn Hải Yến | 01/31/1975 | X |
| Toán | Toán 7BC; Lý 7ABC | CTCĐ,CN7C | 18 |
| |
16 | Đặng Thị Thanh | 02/21/1982 | X |
| Toán - Lý | Toán 8C; | TTHTCĐ | 19 |
| |
17 | Trần Thị Thạch | 04/29/1977 | X |
| Tiếng Anh | T.Anh 7ABC; T.Anh 9ABC | ĐT Anh 9 | 18 |
| |
18 | Bùi Thị Hồng | 07/04/1979 |
| X | Tiếng Anh | T.Anh 6AB; T.Anh 8ABC; |
| 15 |
| |
19 | Đặng Thị Thanh Hồng | 08/18/1979 | X |
| Văn – Sử | Văn 7C; GDCD 6AB; GDCD 9ABC; Sử 7ABC |
| 15 |
| |
20 | Lê Thị Thanh Hải | 01/5/1980 |
| X | Văn – Sử | Văn 9B, 8A | CN 9B, TP, TKHĐ | 16 |
| |
21 | Nguyễn Thị Liên | 03/08/1962 | X |
| Lý | CNghệ 9ABC | T.V- TBTN | 19 |
| |
22 | Phạm Thị Kiển | 02/06/1986 | X |
| VP | Tin học 9ABC | Thủ quỹ, TT | 19 |
| |
23 | Ng.Thị Thái Hà | 04/05/1991 |
|
| Tin | Tin 8ABC, Tin 7ABC; Tin 6AB | CNTT | 19 |
| |
24 | Nguyễn Lan Anh | 25/10/1984 |
| X | Âm nhạc | Âm nhạc 8ABC | TPTĐ | 19 |
| |
25 | Vũ Thị Oanh | 02/10/1961 | X |
| Toán-Lí | Lý 6B; Lí 8BC; CN 7ABC; CN 8ABC; Sinh 6AB |
| 16 |
| |
26 | Hà Thu Dung | 20/10/1984 | X |
| Văn-Sử | Văn 6AB, Sử 9AB | CN6B; ĐT Sử 9 | 19 |
| |
27 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 11/09/1976 |
| X | Toán- Lí | Toán 6AB, Lý 9BC | CN 6A, TP; Casio 9 | 19 |
| |
28 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/11/1969 |
| X | Toán - Lí | Dạy thay Tổ KHTN, bồi dưỡng CM, nghiệp vụ cho GV | Hiệu trưởng | 19 |
| |
29 | Nguyễn Thị Thương | 08/9/1974 |
| X | Văn- Sử | Dạy thay Tổ KHXH, dạy HN lớp 9 | Phó HT | 19 |
| |
Người lập kế hoạch
Phó hiệu trưởng