Phân công chuyên môn HKI- Năm học 2017-2018


THCS HỒNG THÁI TÂY                          KẾ HOẠCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

HỌC KÌ I - Năm học 2017 – 2018 (Thực hiện từ 21/8/2017)

 

STT

Họ và tên

Năm sinh

T.Đ

CM

CM ĐT

Phân công chuyên môn học kỳ I

Năm học 2017-2018

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

 

ĐH

 

1

Nguyễn Thị Thu Thủy

03/11/1969

 

X

Ngữ văn

 Hiệu trưởng; HĐNGLL 7B2; GDHN 9;

 

19

 

2

Nguyễn Thị Thương

08/09/1974

 

X

Ngữ văn

 Phó Hiệu trưởng; TCV khối 6

 

19

 

3

Nguyễn Thị Hiển

09/8/1976

 

X

Hoá

 Hoá học khối 8+9 (8); Sinh 6ª1 (2); Địa 6A1 (1); HĐNG (0.5)

TTCM

CN 6A1

18.5

 

4

Nguyễn Thị Thành

05/7/1965

X

 

Toán

 Toán khối 9 (8); Toán 8C2 (4) CN khối 9 (2);

CN 8C2

TPCM

18.5

 

5

Nguyễn Thị Thu Hà

23/9/1984

 

X

Ngữ văn

(Nghỉ thai sản)

 

 

 

6

Nguyễn Thị Thía

27/12/1970

X

 

TD

 Thể dục khối 6,7,8,9 (16);

TBTTND

19

 

7

Nguyễn Thế Hoan

16/4/1975

X

 

T.Anh

 khối 8 (6); TCA 8 (2); N.Ngữ khối 9 (4); TCA khối 9 (2);

CNTT

19

 

8

Đỗ Thị Tuyết Lan

25/10/1972

 

X

GDCD

(S-H-Đ)

 Địa khối 8 (4); Địa khối 7 (4); Địa khối 9 (4); Địa 6A2 (1); GDCD khối 8 (2);

TBTN

19

 

9

Nguyễn Thị Lan

30/9/1973

 

X

Ngữ văn

 Văn khối 7 (8); Sử khối 6 (2); GDCD khối 9 (2); 

CN 7B2

TKHĐ

TPCM

19

 

10

Nguyễn Thị Lanh

03/12/1963

X

 

Văn

 Văn 9D1 (5); Văn 8C2 (4);  GD khối  6 (2)

 

TTCM

CN 9D1 PCGD

19

 

11

Hoàng Thị Lan Hương

30/5/1978

 

X

T.Anh

 Ngoại ngữ khối 6 (6), N.Ngữ khối 7 (6); TCA khối 7 (2);

CN 7B1

 

18.5

 

12

Nguyễn Thị Tuyết Mai

14/11/1980

X

 

Ngữ văn

 Văn 8C1 (4); Văn 6A2 (4); Sử khối 8 (4);

CN 7B1

TV

19

 

13

Phạm Thị Tuyết Ngọc

24/01/1975

 

X

Ngữ văn

 Văn 9D2 (5); TCV khối 9 (2); Văn 6A1 (4); HĐNGLL (0,5)

CN9D2 CTCĐ

18.5

 

14

Lê Thị Phượng

15/11/1973

 

X

Ngữ văn

 Sử khối 9 (2); Sử khối 7 (4);

TTHTCĐ

19

 

15

Nguyễn Thị Huyền Lương

08/10/1989

X

 

TD-Sinh

 Sinh 6A2 (2), Sinh 7,8,9 (12) ; GD khối 7 (2);

 

16

 

16

Nguyễn Thị Thương

28/6/1980

X

 

Mỹ thuật

 Mĩ thuật 6 (2); MT khối 7 (2); MT khối 8 (2);  Mĩ thuật 9 (2);

TPTĐ

19

 

17

Phạm Ngọc Duy

24/4/1991

 

x

 

Âm nhạc 6,7,8,9 (8); CN khối 6 (4); HĐNGLL 7B1(0,5)

HĐNG

19

 

18

Nguyễn Thị Huyền

30/10/1989

 

x

Toán (Lý)

 Toán 6A1 (4); Toán 8C1 (4); TCT khối 8 (2); Lý 9 (4); HĐNG 8C2 (0.5)

 

14.5

 

19

Ngô Thị Thanh Thủy

24/11/1994

x

 

Toán (Lý)

 Toán 6A2 (4); Toán 7B1 (4); CN khối 8 (2); TCT khối 6 (2); CN 7 khối 7 (2); HĐNG 6ª2

CN 6A2

18.5

 

20

Vũ Thanh Hường

1994

x

 

Toán (Lý)

 Toán 7B2 (4); TCT khối 7 (2); Lý 6,7,8 (6);

 

12

 

                                                                                                                                            

 

HIỆU TRƯỞNG DUYỆT

 

 

 

 

 

Nguyễn Thị Thu Thủy

NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH

P.HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

Nguyễn Thị Thương

     


No comments yet. Be the first.