Thời Khóa Biểu HKI (Năm học 2017-2018)
Trường THCS Hồng Thái Tây | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||
Năm học 2017 -2018 | Áp dụng từ ngày 21 tháng 8 năm 2017 | |||||||||
Học kì I | ||||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7B1 | 7B2 | 8C1 | 8C2 | 9D1 | 9D2 | Ghi chú |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Sinh - Hiển | NNgữ - Hương | Văn - N.Lan | Toán - Hường | Sử - Mai | Sinh - Lương | Văn - Lanh | Địa - Đ. Lan | ||
3 | TD - Thía | Văn - Mai | Toán - Thủy | NNgữ - Hương | Sinh - Lương | NNgữ- Hoan | Toán - Thành | Văn - Ngọc | ||
4 | Nhạc - Duy | TD - Thía | Sinh - Lương | Văn - N.Lan | Toán - Huyền | Sử - Mai | Địa - Đ. Lan | Văn - Ngọc | ||
5 | GDCD - Lanh | C.Nghệ - Duy | NNgữ - Hương | Sinh - Lương | TCT - Huyền | GDCD - Đ.Lan | GDCD - N.Lan | CNghệ - Thành | ||
3 | 1 | Toán - Huyền | GDCD - Lanh | Toán - Thủy | GDCD - Lương | Văn - Mai | TD - Thía | NNgữ- Hoan | Toán - Thành | Hiển |
2 | Văn - Ngọc | Toán - Thủy | NNgữ - Hương | TD - Thía | Toán - Huyền | Địa - Đ. Lan | TCA - Hoan | MT -Thương Đ | ||
3 | Văn - Ngọc | Văn - Mai | TCT - Hường | NNgữ - Hương | TCA - Hoan | Toán - Thành | TD - Thía | Sinh - Lương | Phượng | |
4 | Sử - N.Lan | Văn - Mai | TCA - Hương | CNghệ - Thủy | Địa - Đ. Lan | TCT - Huyền | Toán - Thành | TD - Thía | ||
5 | Nhạc - Duy | Địa - Đ. Lan | MT -Thương Đ | Lý - Hường | CNghệ - Thành | Lý - Huyền | ||||
4 | 1 | Văn - Ngọc | Toán - Thủy | Sinh - Lương | Địa - Đ. Lan | Hóa - Hiển | Văn - Lanh | NNgữ- Hoan | Toán - Thành | Hương |
2 | C.Nghệ - Duy | TCV - Thương P | Văn - N.Lan | Toán - Hường | Sinh - Lương | Văn - Lanh | Toán - Thành | NNgữ- Hoan | Mai | |
3 | TCV - Thương P | Lý - Hường | Văn - N.Lan | Sinh - Lương | NNgữ- Hoan | Toán - Thành | Văn - Lanh | Văn - Ngọc | Thương Đ | |
4 | Toán - Huyền | Sinh - Lương | CNghệ - Thủy | Sử - Phượng | Lý - Hường | NNgữ- Hoan | Hóa - Hiển | Địa - Đ. Lan | Thía | |
5 | Nhạc - Duy | CNghệ- Thủy | Địa - Đ. Lan | Lý - Huyền | ||||||
5 | 1 | TD - Thía | Sinh - Lương | Văn - N.Lan | MT -Thương Đ | Toán - Huyền | Văn - Lanh | Sử - Phượng | Hóa - Hiển | Hường |
2 | Toán - Huyền | MT -Thương Đ | Địa - Đ. Lan | Văn - N.Lan | TD - Thía | Nhạc - Duy | Sinh - Lương | TCA - Hoan | Thủy | |
3 | Văn - Ngọc | Sử - N. Lan | TD - Thía | NNgữ - Hương | NNgữ- Hoan | Sử - Mai | Lý - Huyền | Sử - Phượng | Thành | |
4 | NNgữ - Hương | Văn - Mai | Sử - Phượng | TD - Thía | Hóa - Hiển | TCA - Hoan | Văn - Lanh | Văn - Ngọc | ||
5 | NGLL - Hiển | NGLL - Thủy | NGLL - Duy | NGLL - Thủy HT | HĐNG-Mai | HĐNG-Huyền | NGLL - Lanh | NGLL - Ngọc | ||
6 | 1 | NNgữ - Hương | Toán - Thủy | GDCD - Lương | Toán - Hường | Văn - Mai | TD - Thía | Lý - Huyền | Toán - Thành | Ngọc |
2 | Toán - Huyền | C.Nghệ - Duy | TD - Thía | TCT - Hường | GDCD - Đ.Lan | Hóa - Hiển | Toán - Thành | NNgữ- Hoan | N.Lan | |
3 | TCT - Thủy | NNgữ - Hương | Địa - Đ. Lan | Nhạc - Duy | Toán - Huyền | Sinh - Lương | TD - Thía | Hóa - Hiển | Lanh | |
4 | Sinh - Hiển | Nhạc - Duy | Toán - Thủy | Lý - Hường | NNgữ- Hoan | Toán - Thành | Sinh - Lương | TD - Thía | ||
5 | C.Nghệ - Duy | Địa - Đ. Lan | Lý - Hường | TCA - Hương | CNghệ - Thủy | NNgữ- Hoan | Hóa - Hiển | Sinh - Lương | ||
7 | 1 | MT -Thương Đ | NNgữ - Hương | Toán - Thủy | Sử - Phượng | TD - Thía | Văn - Lanh | TCV - Ngọc | Toán - Thành | Duy, Lương, |
2 | Lý - Hường | Toán - Thủy | Sử - Phượng | Văn - N.Lan | Sử - Mai | Hóa - Hiển | MT -Thương Đ | Văn - Ngọc | Đ.Lan | |
3 | NNgữ - Hương | TD - Thía | MT -Thương Đ | Văn - N.Lan | Văn - Mai | Toán - Thành | Văn - Lanh | TCV - Ngọc | Hoan | |
4 | Địa - Hiển | TCT - Thủy | NNgữ - Hương | Toán - Hường | Văn - Mai | MT -Thương Đ | Văn - Lanh | GDCD - N.Lan | Huyền | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | ||
NGLL Tuần 1,3; GDHN: 9D1 - Tuần 2, 9D2 - Tuần 4 | ||||||||||
Others: