thoi khoa bieu hoc ky 2 nam hoc 2013- 2014
Thoi khoa bieu hoc ky 2 nam hoc 2013- 2014 thuc hien tu ngay 23/12/2013, nay co thay doi thuc hien tu ngay 06/2/2014.
Trường THCS Hồng Thái Tây | |||||||||||
Học kỳ II | |||||||||||
Năm học 2013- 2014 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||
Có giá trị từ ngày: 06/02/2014 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7B1 | 7B2 | 8C1 | 8C2 | 9D1 | 9D2 | Ngày GV nghỉ | Ghi chú |
Thứ 2 | 1 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | ||
2 | Nhạc- T.Hà | NN-Liên | Nhạc- Ngọc | Sử- Hương | TD-Thía | TOAN-H.Hà | VAN-Thoa | SINH-T.Lan | |||
3 | CN- T. Hà | TOAN-Phương | Van - Lanh | TOAN-Thịnh | TOAN- Thành | Địa- Đ.Lan | TD-Thía | TOAN-Hữu Hà | |||
4 | TOAN-Phương | Tin- Nghệ | TOAN-Thịnh | Nhạc- Mai | Nhạc- Ngọc | NN- Hoan | TOAN-Thành | TD-Thía | |||
Thứ 3 | 5 | NN-Liên | Tin- Nghệ | CN- Thịnh | MT- T.Hà | SINH-T.Lan | GDCD- Cương | N.Ngữ- Hoan | GDCD- Mai | ||
1 | VAN- T. Hà | VAN-Hương | NN- Liên | TOAN-Thịnh | Tin- Nghệ | VAN-Ngọc | Sinh - Đ.Lan | VAN-N.Lan | Thoa, Thía, Thương, | ||
2 | NN-Liên | Sử- Ngọc | TOAN-Thịnh | VAN-Mai | Tin- Nghệ | SINH-T.Lan | Địa- Hiển | Sử- N.Lan | Cương, Lanh | ||
3 | Sử- Ngọc | Nhạc- T. Hà | Sử- Hương | CN- Thịnh | HOA-Hiển | TOAN-H.Hà | TOAN-Thành | LY-Phương | |||
4 | TOAN-Phương | NN-Liên | CN- Thịnh | Tin- Nghệ | TOAN- Thành | MT- Hương | Sử- N.Lan | SINH-T.Lan | |||
Thứ 4 | 5 | GDCD- Liễu | Tin- Nghệ | Địa- Đ.Lan | NN- Hoan | LY-Phương | HOA-Hiển | ||||
1 | VAN- T.Hà | TOAN-Phương | TD-Thía | NN- Liên | TOAN- Thành | HOA-Hiển | VAN-Thoa | TOAN-Hữu Hà | Hương, | ||
2 | TD-Thía | NN-Liên | DIA-Đ.Lan | TOAN-Thịnh | N.Ngữ- Hoan | TOAN-H.Hà | TOAN-Thành | Văn- N.Lan | Ngọc, Mai | ||
3 | Sinh- Cương | TD-Thía | NN- Liên | CN- Thịnh | Văn- Lanh | Địa- Đ.Lan | HOA-Hiển | Sử- N.Lan | |||
4 | Lý- Phương | Sinh- Cương | TOAN-Thịnh | TD-Thía | Địa- Đ.Lan | NN- Hoan | Sử- N.Lan | Nhạc- Thương | |||
Thứ 5 | 5 | GDCD- Thoi | Lý- Phương | Sinh- Cương | GDCD- Liễu | MT- Thịnh | SINH-T.Lan | TC- Thoa | NN- Hoan | ||
1 | CN- T. Hà | TOAN-Phương | TOAN-Thịnh | Địa- Đ. Lan | Văn- Lanh | TD-Thía | VAN-Thoa | TOAN-Hữu Hà | NGLL- Dạy tuần 1, 3 của tháng | ||
2 | TOAN-Phương | MT- Thương | DIA-Đ.Lan | Sử- Hương | TD-Thía | TOAN-H.Hà | HOA-Hiển | VAN-N.Lan | NGLL khối 8 dạy buổi chiều thứ 5, từ 13h30'(Đ/c Ngọc, Lanh) | ||
3 | Địa- Hiển | VAN-Hương | Van - Lanh | VAN-Mai | TOAN- Thành | Tin- Nghệ | Sinh - Đ.Lan | CN- H. Hà | |||
4 | MT- Thương | CN- Mai | Sử- Hương | NN- Liên | CN-Thành | Tin- Nghệ | CN- H. Hà | TC- N. Lan | GDHN- Dạy 1 tiết/ 1lớp/1 tháng( tuần 2:9D1;tuần 4: 9D2) | ||
Thứ 6 | 5 | NGLL- T.Hà | NGLL-Hương | NGLL- Liên | NGLL-Mai | N.Ngữ- Hoan | CN-Thành | NGLL- N.Lan | Đ/c: Thoa dạy GDHN 9, tiết 5 thứ 5 | ||
1 | Tin- Nghệ | VAN-Hương | TD-Thía | Sinh- Cương | Sinh - Đ.Lan | Lý- H. Hà | VAN-Thoa | NN- Hoan | Thịnh, N. Lan, Liên | ||
2 | Tin- Nghệ | VAN-Hương | VAN- Lanh | TD-Thía | Sử- Mai | VAN-Ngọc | VAN-Thoa | HOA-Hiển | T. Hà(v),Phương, Thành, | ||
3 | Sinh- Cương | TD-Thía | Văn- Lanh | VAN-Mai | HOA-Hiển | Nhạc- Ngọc | GDCD- Thoa | TOAN-Hữu Hà | |||
4 | TD-Thía | Địa -Đ.Lan | Tin- Nghệ | VAN-Mai | N.Ngữ- Hoan | HOA-Hiển | Nhạc- Thương | TC- H. Hà | |||
Thứ 7 | 5 | Tin- Nghệ | Địa- Đ. Lan | Lý- H. Hà | Sử- Mai | N.Ngữ- Hoan | Địa- Hiển | ||||
1 | TOAN-Phương | Sinh- Cương | Ly - Thịnh | NN- Liên | VAN-Lanh | TD-Thía | TOAN-Thành | VAN-N.Lan | Hiển, Đỗ Lan, Thái Hà | ||
2 | VAN- T.Hà | TOAN-Phương | N.Ngữ- Liên | Sinh- Cương | VAN-Lanh | CN-Thành | TD-Thía | Văn- N.Lan | H. Hà, Hoan, Nghệ, | ||
3 | VAN- T.Hà | GDCD- Hương | Sinh- Cương | Toán - Thịnh | CN-Thành | Văn- Ngọc | LY-Phương | TD-Thía | |||
4 | NN-Liên | CN- Mai | MT- T. Hà | Ly - Thịnh | GDCD- Cương | Văn- Ngọc | TC- Thành | LY-Phương | |||
5 | SH- T.Hà | SH- Hương | SH- Liên | SH- Mai | SH- Lanh | SH- Ngọc | SH- Thoa | SH- N.Lan |
Trường THCS Hồng Thái Tây | |||||||||||
Học kỳ II | |||||||||||
Năm học 2013- 2014 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||
Có giá trị từ ngày: 06/02/2014 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7B1 | 7B2 | 8C1 | 8C2 | 9D1 | 9D2 | Ngày GV nghỉ | Ghi chú |
Thứ 2 | 1 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | ||
2 | Nhạc- T.Hà | NN-Liên | Nhạc- Ngọc | Sử- Hương | TD-Thía | TOAN-H.Hà | VAN-Thoa | SINH-T.Lan | |||
3 | CN- T. Hà | TOAN-Phương | Van - Lanh | TOAN-Thịnh | TOAN- Thành | Địa- Đ.Lan | TD-Thía | TOAN-Hữu Hà | |||
4 | TOAN-Phương | Tin- Nghệ | TOAN-Thịnh | Nhạc- Mai | Nhạc- Ngọc | NN- Hoan | TOAN-Thành | TD-Thía | |||
Thứ 3 | 5 | NN-Liên | Tin- Nghệ | CN- Thịnh | MT- T.Hà | SINH-T.Lan | GDCD- Cương | N.Ngữ- Hoan | GDCD- Mai | ||
1 | VAN- T. Hà | VAN-Hương | NN- Liên | TOAN-Thịnh | Tin- Nghệ | VAN-Ngọc | Sinh - Đ.Lan | VAN-N.Lan | Thoa, Thía, Thương, | ||
2 | NN-Liên | Sử- Ngọc | TOAN-Thịnh | VAN-Mai | Tin- Nghệ | SINH-T.Lan | Địa- Hiển | Sử- N.Lan | Cương, Lanh | ||
3 | Sử- Ngọc | Nhạc- T. Hà | Sử- Hương | CN- Thịnh | HOA-Hiển | TOAN-H.Hà | TOAN-Thành | LY-Phương | |||
4 | TOAN-Phương | NN-Liên | CN- Thịnh | Tin- Nghệ | TOAN- Thành | MT- Hương | Sử- N.Lan | SINH-T.Lan | |||
Thứ 4 | 5 | GDCD- Liễu | Tin- Nghệ | Địa- Đ.Lan | NN- Hoan | LY-Phương | HOA-Hiển | ||||
1 | VAN- T.Hà | TOAN-Phương | TD-Thía | NN- Liên | TOAN- Thành | HOA-Hiển | VAN-Thoa | TOAN-Hữu Hà | Hương, | ||
2 | TD-Thía | NN-Liên | DIA-Đ.Lan | TOAN-Thịnh | N.Ngữ- Hoan | TOAN-H.Hà | TOAN-Thành | Văn- N.Lan | Ngọc, Mai | ||
3 | Sinh- Cương | TD-Thía | NN- Liên | CN- Thịnh | Văn- Lanh | Địa- Đ.Lan | HOA-Hiển | Sử- N.Lan | |||
4 | Lý- Phương | Sinh- Cương | TOAN-Thịnh | TD-Thía | Địa- Đ.Lan | NN- Hoan | Sử- N.Lan | Nhạc- Thương | |||
Thứ 5 | 5 | GDCD- Thoi | Lý- Phương | Sinh- Cương | GDCD- Liễu | MT- Thịnh | SINH-T.Lan | TC- Thoa | NN- Hoan | ||
1 | CN- T. Hà | TOAN-Phương | TOAN-Thịnh | Địa- Đ. Lan | Văn- Lanh | TD-Thía | VAN-Thoa | TOAN-Hữu Hà | NGLL- Dạy tuần 1, 3 của tháng | ||
2 | TOAN-Phương | MT- Thương | DIA-Đ.Lan | Sử- Hương | TD-Thía | TOAN-H.Hà | HOA-Hiển | VAN-N.Lan | NGLL khối 8 dạy buổi chiều thứ 5, từ 13h30'(Đ/c Ngọc, Lanh) | ||
3 | Địa- Hiển | VAN-Hương | Van - Lanh | VAN-Mai | TOAN- Thành | Tin- Nghệ | Sinh - Đ.Lan | CN- H. Hà | |||
4 | MT- Thương | CN- Mai | Sử- Hương | NN- Liên | CN-Thành | Tin- Nghệ | CN- H. Hà | TC- N. Lan | GDHN- Dạy 1 tiết/ 1lớp/1 tháng( tuần 2:9D1;tuần 4: 9D2) | ||
Thứ 6 | 5 | NGLL- T.Hà | NGLL-Hương | NGLL- Liên | NGLL-Mai | N.Ngữ- Hoan | CN-Thành | NGLL- N.Lan | Đ/c: Thoa dạy GDHN 9, tiết 5 thứ 5 | ||
1 | Tin- Nghệ | VAN-Hương | TD-Thía | Sinh- Cương | Sinh - Đ.Lan | Lý- H. Hà | VAN-Thoa | NN- Hoan | Thịnh, N. Lan, Liên | ||
2 | Tin- Nghệ | VAN-Hương | VAN- Lanh | TD-Thía | Sử- Mai | VAN-Ngọc | VAN-Thoa | HOA-Hiển | T. Hà(v),Phương, Thành, | ||
3 | Sinh- Cương | TD-Thía | Văn- Lanh | VAN-Mai | HOA-Hiển | Nhạc- Ngọc | GDCD- Thoa | TOAN-Hữu Hà | |||
4 | TD-Thía | Địa -Đ.Lan | Tin- Nghệ | VAN-Mai | N.Ngữ- Hoan | HOA-Hiển | Nhạc- Thương | TC- H. Hà | |||
Thứ 7 | 5 | Tin- Nghệ | Địa- Đ. Lan | Lý- H. Hà | Sử- Mai | N.Ngữ- Hoan | Địa- Hiển | ||||
1 | TOAN-Phương | Sinh- Cương | Ly - Thịnh | NN- Liên | VAN-Lanh | TD-Thía | TOAN-Thành | VAN-N.Lan | Hiển, Đỗ Lan, Thái Hà | ||
2 | VAN- T.Hà | TOAN-Phương | N.Ngữ- Liên | Sinh- Cương | VAN-Lanh | CN-Thành | TD-Thía | Văn- N.Lan | H. Hà, Hoan, Nghệ, | ||
3 | VAN- T.Hà | GDCD- Hương | Sinh- Cương | Toán - Thịnh | CN-Thành | Văn- Ngọc | LY-Phương | TD-Thía | |||
4 | NN-Liên | CN- Mai | MT- T. Hà | Ly - Thịnh | GDCD- Cương | Văn- Ngọc | TC- Thành | LY-Phương | |||
5 | SH- T.Hà | SH- Hương | SH- Liên | SH- Mai | SH- Lanh | SH- Ngọc | SH- Thoa | SH- N.Lan |