Phân công chuyên môn


      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                                               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS Hồng Thái Tây                                                                                       Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2012-2013

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Trình độ CM

Chuyên môn đào tạo

Phân công chuyên môn học kỳ I,                              năm học 2011-2012

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Ghi chú

TC

ĐH

1

Nguyễn Anh Cương

01/01/1959

 

 

x

GDCD

Sinh(7B1, 7B2)+  Địa( 6A1, 6A2, 7B2)

Thí nghiệm

18

 

2

Nguyễn Thị Hiển

08/09/1976

 

x

 

Hoá

Hoá (8C1,8C2, 9D1, 9D2)+ Sinh( 9D1, 9D2)+ Địa(8C1,9D1, 9D2 )

 

16

 

3

Nguyễn Thị Thành

07/05/1965

 

x

 

Toán

Toán (8C3, 8C1)  + NGLL (8C3)+TC 8C1, C3      

CN 8C3+ LĐ*

16.5

 

4

Nguyễn Hữu Hà

01/19/1959

 

 

x

Toán

Toán (7B1, 7B2, 8C2)+ TC(7B1, 7B2, 8C2)+ M. Thuật 8C2

 

16

 

5

Nguyễn Thu Hà                        

1984

 

 

x

Văn

Văn 8C3+ T.chọn (8C1, 8C3)+ Nhạc 7B1, 7B2, 9D1, 9D2, 8C1, 8C2, 8C3+ CTV+ NGLL(8C1)

TKH Đ

17.5

 

6

Nguyễn Thị Thía

12/27/1970

 

x

 

Thể dục

Thể dục (6A1, 6A2, 7B1,7B2, 8C1, 8C2, 8C3, 9D1, 9D2,)

 

18

 

7

Nguyễn Thế Hoan

04/16/1975

 

x

 

Anh văn

N. ngữ (6A1, 6A2, 7B1, 7B2)

CNTT

18

 

8

Phạm Thị Thu Hương

09/25/1975

 

 

x

Văn

Nghỉ ốm

 

 

 

9

Đỗ Thị Tuyết Lan

10/25/1972

 

 

x

Sinh

Địa ( 7B1, 8C2, 8C3 )+ Hóa( 8C3)+ Sinh(8C1,8C2,8C3)+ Sinh( 6ª1, 6ª2)

 

18

 

10

Nguyễn Thị Lan

09/30/1973

 

 

x

Văn

Văn( 7B2) + NGLL( 7B2 )+ Sử(6A1, 6A2, 7B1, 7B2)+ Tc(7B2)+ GDCD( 6A2)

CN 7B2 + LĐ*

18.5

 

11

Nguyễn Thị Lanh

12/03/1963

 

x

 

Văn

Văn (9D1, 9D2) + Phổ cập GD+ GDCD( 9D1, 9D2)+ T.chọn(Văn- 9D1)

Tổ trưởng

17

 

12

Phạm Thị Bích Liên

05/30/1978

 

 

x

Anh văn

N. Ngữ(8C1, 8C2, 8C3, 9D1, 9D2)

CN 8C1+ LD

18

 

13

Nguyễn Thị Tuyết Mai

11/14/1980

 

x

 

Văn

 

 

 

 

14

Phạm Thị Tuyết Ngọc

01/24/1975

 

 

x

Văn

Văn( 6A1, 6A2)+ NGLL (6A2)+ Tc(6A1,  6A2 )+ Nhạc (6A1, 6A2)

CN 6A2+ LĐ*

18.5

 

15

Nguyễn Thúy Phương

07/16/1959

 

x

 

Toán

 C.Nghệ(6A, 6A,7B1,7B2, 8C1,8C2,8C3, 9D1, 9D2 )+ Lý( 6A, 6A )

 

17

 

16

Lê Thị Phượng

11/15/1973

 

 

x

Văn

Văn( 8C2)+ Sử(,8C1, 8C2, 8C3 )+ NGLL( 8C2)+ TC (8C2)+ Sử( 9D1, 9D2)

CN 8C2+ LĐ

17.5

 

17

Thân Thị Thịnh

09/18/1959

 

x

 

Toán

Toán (6A1, 6A2) + Lý (7B1, 7B2)  + NGLL( 6A1)+ TC( 6A1, 6A2)

CN 6A1+ LĐ

17.5

 

18

Mạc Thị Thoa

07/12/1959

 

x

 

Văn

Văn (7B1)  +  NGLL( 7B1) )+ GDCD( 6A1, 7B1,7B2,8C1, 8C2,8C3)+ TC (7B1)

CN 7B1+ LĐ*

17.5

 

19

Phạm Thị Ánh Tuyết

11/09/1976

 

 

x

Toán

Toán( 9D1) + Vật lý( 9D1, 9D2,) +NGLL 9D1+ (T. Chọn 9D1)+ LD

T.trưởng+ CN9D1

17.5

 

20

Ngô Thị Minh Hà

09/19/1975

 

 

x

Toán

Toán(9D2)+ Lý( 8C1,8C2,8C3)  + Tự chọn( 9D2)+ NGLL(9D2)+ H. Nghiệp 9D1, 9D2

CN 9D2+ LĐ*

16.5

 

21

Lê Thị Thúy Liễu

10/05/1974

 

 

x

Văn

Văn 8C1

 

 

 

22

Vũ Trường Thoi

07/13/1959

 

 

x

Dạy thay tổ KHTN

 

 

 

23

                             Nguyễn ThịThương

1980

 

x

 

Mỹ Thuật

M. thuật 6A1, 6A2, 7B1, 7B2, 8C1, 8C3

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Đã ký)