Kết quả Kiểm tra các môn HK2 năm học 2013-2014


 

TRƯỜNG THCS HỒNG THÁI TÂY         
         
BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ II- NĂM HỌC 2013-2014
 
                 
Khối: 6              
                 
TT Môn Tổng số HS dự kiểm tra Điểm 5,0 đến 10 Điểm 9,0 đến 10 Điểm 0
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
1 Ngữ văn 65 61 93.85 3 4.62 0 0.00
2 Lịch sử 65 58 89.23 9 13.85 0 0.00
3 Địa lí 65 54 83.08 4 6.15 0 0.00
4 Toán 65 57 87.69 3 4.62 0 0.00
5 Vật lí 65 61 93.85 8 12.31 0 0.00
6 Sinh học 65 65 100.00 4 6.15 0 0.00
7 N. ngữ 65 61 93.85 13 20.00 0 0.00
8 GDCD 65 65 100.00 16 24.62 0 0.00
9 Thể dục 65 65 100.00   0.00 0 0.00
10 Tin học 65 65 100.00 12 18.46 0 0.00
11 Mỹ thuật 65 65 100.00   0.00 0 0.00
12 Âm nhạc 65 65 100.00   0.00 0 0.00
13 Công nghệ 65 65 100.00 20 30.77 0 0.00
Cộng              
                 
Khối: 7              
                 
TT Môn Tổng số HS dự kiểm tra Điểm 5,0 đến 10 Điểm 9,0 đến 10 Điểm 0
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
1 Ngữ văn 67 57 85.07 2 2.99 0 0.00
2 Lịch sử 67 67 100.00 8 11.94 0 0.00
3 Địa lí 67 63 94.03 1 1.49 0 0.00
4 Toán 67 62 92.54 25 37.31 0 0.00
5 Vật lí 67 54 80.60 2 2.99 0 0.00
6 Sinh học 67 67 100.00 17 25.37 0 0.00
7 N. ngữ 67 60 89.55 11 16.42 0 0.00
8 GDCD 67 65 97.01 22 32.84 0 0.00
9 Thể dục 67 67 100.00   0.00 0 0.00
10 Tin học 67 67 100.00 17 25.37 0 0.00
11 Mỹ thuật 67 67 100.00   0.00   0.00
12 Âm nhạc 67 67 100.00   0.00   0.00
13 Công nghệ 67 67 100.00 18 26.87   0.00
Cộng              
                 
Khối: 8              
                 
TT Môn Tổng số HS dự kiểm tra Điểm 5,0 đến 10 Điểm 9,0 đến 10 Điểm 0
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
1 Ngữ văn 50 48 96.00 8 16.00 0 0.00
2 Lịch sử 50 45 90.00 15 30.00 0 0.00
3 Địa lí 50 45 90.00 1 2.00 0 0.00
4 Toán 50 50 100.00 23 46.00 0 0.00
5 Vật lí 50 45 90.00 0 0.00   0.00
6 Hóa học 50 48 96.00 8 16.00   0.00
7 Sinh học 50 46 92.00 2 4.00   0.00
8 N. ngữ 50 47 94.00 10 20.00   0.00
9 GDCD 50 48 96.00 17 34.00   0.00
10 Thể dục 50 50 100.00   0.00   0.00
11 Tin học 50 50 100.00 8 16.00 0 0.00
12 Mỹ thuật 50 50 100.00   0.00 0 0.00
13 Âm nhạc 50 50 100.00   0.00   0.00
14 Công nghệ 50 50 100.00 9 18.00 0 0.00
Cộng              
                 
Khối: 9              
                 
TT Môn Tổng số HS dự kiểm tra Điểm 5,0 đến 10 Điểm 9,0 đến 10 Điểm 0
Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ % Số lượng Tỷ lệ %
1 Ngữ văn 72 68 94.44 2 2.78   0.00
2 Lịch sử 72 67 93.06 1 1.39   0.00
3 Địa lí 72 66 91.67 2 2.78 0 0.00
4 Toán 72 69 95.83 26 36.11 0 0.00
5 Vật lí 72 71 98.61 3 4.17 0 0.00
6 Hóa học 72 71 98.61 4 5.56 0 0.00
7 Sinh học 72 69 95.83 3 4.17 0 0.00
8 N. ngữ 72 69 95.83 7 9.72 0 0.00
9 GDCD 72 72 100.00 2 2.78 0 0.00
10 Thể dục 72 72 100.00   0.00   0.00
11 Tin học             0.00
12 Mỹ thuật 72 72 100.00   0.00   0.00
13 Âm nhạc 72 72 100.00   0.00   0.00
14 Công nghệ 72 72 100.00 19 26.39 0 0.00
Cộng              
                 
            PHÓ HIỆU TRƯỞNG
                 
                 
                 
                 
                 
                 
                 
            Lê Thị Thúy Liễu